Tiếng Trung giản thể

闷死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闷死

  1. chết vì ngạt thở
    mènsǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用枕头闷死他
yòng zhěntou mènsǐ tā
để bóp nghẹt anh ta với một cái gối
我了在这么热的房间里要闷死
wǒ le zài zhème rède fángjiān lǐ yào mènsǐ
Tôi đang ngột ngạt trong căn phòng nóng bức này
闷死在箱子里
mènsǐ zài xiāngzǐ lǐ
chết ngạt trong hộp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc