Tiếng Trung giản thể

闷热

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闷热

  1. nóng bức và ngột ngạt
    mēnrè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

闷热得不得了
mènrèdé bùdéle
nóng khủng khiếp và ngột ngạt
闷热的房子
mènrède fángzǐ
phòng nóng và ngột ngạt
闷热的晚间
mènrède wǎnjiān
buổi tối oi bức
夏夜的闷热
xiàyè de mēnrè
sự ngột ngạt của một đêm mùa hè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc