Tiếng Trung giản thể
闹笑话
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不要怕闹笑话
búyào pà nàoxiàohuà
đừng sợ tự làm cho bản thân mình trở nên ngốc nghếch
不要故意闹笑话
búyào gùyì nàoxiàohuà
đừng tự huyễn hoặc mình nữa
时常会闹笑话
shícháng huì nàoxiàohuà
thường làm cho bản thân mình trở nên ngốc nghếch