Tiếng Trung giản thể
闹腾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这世界太闹腾
zhè shìjiè tài nàoténg
thế giới này quá ồn ào
远离闹腾的舞场
yuǎnlí nàoténg de wǔchǎng
xa một phòng khiêu vũ ồn ào
俱乐部里大家闹腾
jùlèbù lǐ dàjiā nàoténg
mọi người đều thích bản thân ồn ào trong câu lạc bộ
别在这闹腾
bié zài zhè nàoténg
đừng làm ồn ở đây