Tiếng Trung giản thể

闹腾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闹腾

  1. để tận hưởng bản thân một cách ồn ào
    nàoteng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这世界太闹腾
zhè shìjiè tài nàoténg
thế giới này quá ồn ào
远离闹腾的舞场
yuǎnlí nàoténg de wǔchǎng
xa một phòng khiêu vũ ồn ào
俱乐部里大家闹腾
jùlèbù lǐ dàjiā nàoténg
mọi người đều thích bản thân ồn ào trong câu lạc bộ
别在这闹腾
bié zài zhè nàoténg
đừng làm ồn ở đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc