闹钟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闹钟

  1. đồng hồ báo thức
    nàozhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

闹钟的声音
nàozhōng de shēngyīn
tiếng ồn của đồng hồ báo thức
用闹钟叫醒
yòng nàozhōng jiàoxǐng
đánh thức đồng hồ báo thức
闹钟在七点钟响了
nàozhōng zài qīdiǎnzhōng xiǎng le
chuông báo thức kêu lúc 7 giờ
如何让闹钟不响?
rúhé ràng nàozhōng bù xiǎng ?
làm thế nào để hủy kích hoạt báo thức?
把闹钟拨到明晨六点
bǎ nàozhōng bō dào míngchén liùdiǎn
đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc