Tiếng Trung giản thể
闻名遐迩
Thứ tự nét
Ví dụ câu
中国的长城闻名遐迩
zhōngguó de chángchéng wénmíngxiáěr
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được nhiều người biết đến
西湖是闻名遐迩的风景区
xīhú shì wénmíngxiáěr de fēngjǐngqū
Tây Hồ là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng
他的医术闻名遐迩
tā de yīshù wénmíngxiáěr
anh ấy nổi tiếng với kỹ năng y tế của mình