Trang chủ>闻名遐迩

Tiếng Trung giản thể

闻名遐迩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闻名遐迩

  1. biết xa và rộng
    wénmíng xiá'ěr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国的长城闻名遐迩
zhōngguó de chángchéng wénmíngxiáěr
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được nhiều người biết đến
西湖是闻名遐迩的风景区
xīhú shì wénmíngxiáěr de fēngjǐngqū
Tây Hồ là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng
他的医术闻名遐迩
tā de yīshù wénmíngxiáěr
anh ấy nổi tiếng với kỹ năng y tế của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc