Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闻

  1. ngửi
    wén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你闻闻这是什么味?
nǐ wénwén zhèshì shénme wèi ?
nó có mùi như thế nào?
闻玫瑰花
wén méiguīhuā
ngửi một bông hồng
闻了闻杯里的绿茶香味
wén le wén bēi lǐ de lǜchá xiāngwèi
ngửi trà xanh trong cốc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc