Tiếng Trung giản thể

阁楼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阁楼

  1. gác xép
    gélóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们上阁楼吧
wǒmen shàng gélóu bā
chúng ta hãy đi lên gác mái
阁楼起火了
gélóu qǐhuǒ le
căn gác đang cháy
狭小的阁楼
xiáxiǎode gélóu
căn gác hẹp
他小时候睡在阁楼上
tā xiǎo shíhòu shuì zài gélóu shàng
anh ấy ngủ trên gác mái khi còn nhỏ
有阁楼的房子
yǒu gélóu de fángzǐ
một ngôi nhà với một gác mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc