Tiếng Trung giản thể
阁楼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们上阁楼吧
wǒmen shàng gélóu bā
chúng ta hãy đi lên gác mái
阁楼起火了
gélóu qǐhuǒ le
căn gác đang cháy
狭小的阁楼
xiáxiǎode gélóu
căn gác hẹp
他小时候睡在阁楼上
tā xiǎo shíhòu shuì zài gélóu shàng
anh ấy ngủ trên gác mái khi còn nhỏ
有阁楼的房子
yǒu gélóu de fángzǐ
một ngôi nhà với một gác mái