Tiếng Trung giản thể

阅览

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阅览

  1. đọc
    yuèlǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他每天都阅览当天的晚报
tā měitiān dū yuèlǎn dàngtiān de wǎnbào
anh ấy đọc báo buổi tối mỗi ngày
阅览证
yuèlǎn zhèng
thẻ đọc
女阅览者
nǚ yuèlǎn zhě
độc giả nữ
阅览室
yuèlǎnshì
phòng đọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc