Tiếng Trung giản thể

阐发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阐发

  1. để làm sáng tỏ
    chǎnfā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阐发新理论
chǎnfā xīn lǐlùn
để tiết lộ ý nghĩa của lý thuyết mới
论述不要阐发太多
lùnshù búyào chǎnfā tàiduō
trong truyện đừng bộc lộ ý nghĩa quá
向人阐发哲理
xiàng rén chǎnfā zhélǐ
để tiết lộ cho mọi người ý nghĩa của triết học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc