Trang chủ>阑尾炎

Tiếng Trung giản thể

阑尾炎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阑尾炎

  1. viêm ruột thừa
    lánwěiyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手术治疗阑尾炎
shǒushù zhìliáo lánwěiyán
được phẫu thuật cho viêm ruột thừa
急性阑尾炎
jíxìng lánwěiyán
viêm ruột thừa cấp
上个月他因患阑尾炎而切除了阑尾
shànggèyuè tā yīn huàn lánwěiyán ér qiēchú le lánwěi
anh ấy đã phải cắt bỏ ruột thừa vào tháng trước vì đau ruột thừa
慢性阑尾炎
mànxìng lánwěiyán
viêm ruột thừa mãn tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc