Tiếng Trung giản thể
阑尾炎
Thứ tự nét
Ví dụ câu
手术治疗阑尾炎
shǒushù zhìliáo lánwěiyán
được phẫu thuật cho viêm ruột thừa
急性阑尾炎
jíxìng lánwěiyán
viêm ruột thừa cấp
上个月他因患阑尾炎而切除了阑尾
shànggèyuè tā yīn huàn lánwěiyán ér qiēchú le lánwěi
anh ấy đã phải cắt bỏ ruột thừa vào tháng trước vì đau ruột thừa
慢性阑尾炎
mànxìng lánwěiyán
viêm ruột thừa mãn tính