Dịch của 阔人 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
阔人
Tiếng Trung phồn thể
闊人

Thứ tự nét cho 阔人

Ý nghĩa của 阔人

  1. người giàu
    kuòrén

Các ký tự liên quan đến 阔人:

Ví dụ câu cho 阔人

阔人们总是支配法律
kuòrén mén zǒngshì zhīpèi fǎlǜ
người giàu luôn tuân thủ luật pháp
生在阔人家
shēng zài kuòrén jiā
sinh ra trong một gia đình giàu có
有钱的阔人
yǒuqiánde kuòrén
người đàn ông giàu có
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc