Tiếng Trung giản thể
阔步
Thứ tự nét
Ví dụ câu
阔步走向新时代
kuòbù zǒuxiàng xīn shídài
sải bước đến kỷ nguyên mới
阔步高谈
kuòbùgāotán
đạt được những bước tiến lớn và có một bài nói chuyện bay bổng
高视阔步
gāoshìkuòbù
bước đi với ưu thế bị ảnh hưởng
阔步而行
kuòbù ér háng
sải bước với một dáng đi trang nghiêm
阔步前进
kuòbù qiánjìn
tiến về phía trước với những bước tiến lớn