Tiếng Trung giản thể

阔步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阔步

  1. sải bước
    kuòbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阔步走向新时代
kuòbù zǒuxiàng xīn shídài
sải bước đến kỷ nguyên mới
阔步高谈
kuòbùgāotán
đạt được những bước tiến lớn và có một bài nói chuyện bay bổng
高视阔步
gāoshìkuòbù
bước đi với ưu thế bị ảnh hưởng
阔步而行
kuòbù ér háng
sải bước với một dáng đi trang nghiêm
阔步前进
kuòbù qiánjìn
tiến về phía trước với những bước tiến lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc