队员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 队员

  1. thành viên của đội
    duìyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

主力队员
zhǔlì duìyuán
người chơi chính
足球队员
zúqiú duìyuán
cầu thủ bóng đá
团结的队员
tuánjiéde duìyuán
đội đoàn kết
招募队员
zhāomù duìyuán
tuyển dụng đội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc