Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
队长
New HSK 2
队长
Thêm vào danh sách từ
trưởng nhóm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 队长
trưởng nhóm
duìzhǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这是一个队长该做的
zhèshì yígè duìzhǎng gāi zuò de
đây là điều mà một trưởng nhóm nên làm
作为队长
zuòwéi duìzhǎng
với tư cách là trưởng nhóm
消防队队长
xiāofángduì duìzhǎng
đội trưởng đội chữa cháy
调查队队长
diàochá duìduì cháng
trưởng nhóm điều tra
Các ký tự liên quan
队
长
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc