队长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 队长

  1. trưởng nhóm
    duìzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是一个队长该做的
zhèshì yígè duìzhǎng gāi zuò de
đây là điều mà một trưởng nhóm nên làm
作为队长
zuòwéi duìzhǎng
với tư cách là trưởng nhóm
消防队队长
xiāofángduì duìzhǎng
đội trưởng đội chữa cháy
调查队队长
diàochá duìduì cháng
trưởng nhóm điều tra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc