Thứ tự nét

Ý nghĩa của 队

  1. đội, nhóm
    duì
  2. một hàng, dòng
    duì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

组织队内训练
zǔzhī duì nèi xùnliàn
tổ chức đào tạo đội
生产队
shēngchǎnduì
đội sản xuất
军乐队
jūnyuèduì
ban nhạc quân đội
足球队
zúqiúduì
Đội bóng đá
整齐的队列
zhěngqí de duìliè
xếp hàng gọn gàng
站成一队
zhàn chéng yīduì
đứng trong một hàng
插队
chāduì
nhảy một hàng đợi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc