Tiếng Trung giản thể
防伪
Thứ tự nét
Ví dụ câu
防伪技术
fángwěi jìshù
kỹ thuật phòng chống giả mạo
防伪标志
fángwěi biāozhì
nhãn chống hàng giả (tem tiêu thụ đặc biệt)
防伪包装
fángwěi bāozhuāng
bao bì chống hàng giả
防伪油墨
fángwěi yóumò
mực chống hàng giả
防伪线
fángwěi xiàn
chuỗi bảo mật trên tiền giấy
防伪查询
fángwěi cháxún
yêu cầu xác thực