Tiếng Trung giản thể

防伪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 防伪

  1. ngăn chặn sai hoặc giả mạo
    fángwěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

防伪技术
fángwěi jìshù
kỹ thuật phòng chống giả mạo
防伪标志
fángwěi biāozhì
nhãn chống hàng giả (tem tiêu thụ đặc biệt)
防伪包装
fángwěi bāozhuāng
bao bì chống hàng giả
防伪油墨
fángwěi yóumò
mực chống hàng giả
防伪线
fángwěi xiàn
chuỗi bảo mật trên tiền giấy
防伪查询
fángwěi cháxún
yêu cầu xác thực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc