Trang chủ>防晒霜

Tiếng Trung giản thể

防晒霜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 防晒霜

  1. kem chống nắng
    fángshài shuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高效防晒霜
gāoxiào fángshài shuāng
kem chống nắng hiệu quả cao
涂防晒霜
tú fángshài shuāng
bôi kem chống nắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc