Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
防线
Tiếng Trung giản thể
防线
Thêm vào danh sách từ
tuyến phòng thủ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 防线
tuyến phòng thủ
fángxiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
环形防线
huánxíng fángxiàn
một vòng phòng thủ
守住防线
shǒuzhù fángxiàn
giữ phòng tuyến
沿河防线
yánhé fángxiàn
tuyến phòng thủ ven sông
突破敌人的防线
tūpò dírén de fángxiàn
để vượt qua phòng tuyến của kẻ thù
Các ký tự liên quan
防
线
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc