Tiếng Trung giản thể

防线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 防线

  1. tuyến phòng thủ
    fángxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

环形防线
huánxíng fángxiàn
một vòng phòng thủ
守住防线
shǒuzhù fángxiàn
giữ phòng tuyến
沿河防线
yánhé fángxiàn
tuyến phòng thủ ven sông
突破敌人的防线
tūpò dírén de fángxiàn
để vượt qua phòng tuyến của kẻ thù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc