Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
防范
New HSK 6
防范
Thêm vào danh sách từ
đề phòng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 防范
đề phòng
fángfàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
预警及防范
yùjǐng jí fángfàn
để cảnh báo và đề phòng
防范地质灾害
fángfàn dìzhìzāihài
để ngăn chặn các thảm họa địa chất
综合防范
zōnghé fángfàn
phòng ngừa toàn diện
Các ký tự liên quan
防
范
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc