Tiếng Trung giản thể

防身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 防身

  1. tự bảo vệ
    fángshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

防身武器
fángshēn wǔqì
vũ khí tự vệ
防身方法
fángshēn fāngfǎ
phương pháp tự vệ
女子防身术
nǚzǐ fángshēnshù
nữ tự vệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc