Dịch của 防 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
防
Tiếng Trung phồn thể
防
Thứ tự nét cho 防
Ý nghĩa của 防
- để bảo vệ, để bảo vệ chống lạifáng
Ví dụ câu cho 防
防御敌人
fángyù dírén
để tự vệ trước kẻ thù
防范措施
fángfàncuòshī
biện pháp phòng ngừa
防毒面具
fángdúmiànjù
mặt nạ phòng độc
预防疾病
yùfáng jíbìng
để ngăn ngừa bệnh tật