Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阳光

  1. ánh sáng mặt trời
    yángguāng
  2. ánh sáng mặt trời
    yángguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一线阳光
yī xiàn yángguāng
tia nắng
阳光照晒
yángguāng zhào shài
phơi nắng
阳光电池
yángguāng diànchí
pin ánh nắng mặt trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc