Trang chủ>阳刚之气

Tiếng Trung giản thể

阳刚之气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阳刚之气

  1. nam tính
    yáng gāng zhī qì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持阳刚之气
bǎochí yánggāngzhīqì
giữ nam tính
充满阳刚之气
chōngmǎn yánggāngzhīqì
đầy nam tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc