阳台

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阳台

  1. ban công
    yángtái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在阳台上晒太阳
zài yángtái shàng shài tàiyáng
tắm nắng trên ban công
在阳台上挂着
zài yángtái shàng guàzhe
treo trên ban công
带阳台的房子
dài yángtái de fángzi
ngôi nhà có ban công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc