Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴

  1. u ám
    yīn
  2. u ám
    yīn
  3. nguyên lý âm, âm trong tự nhiên
    yīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

窗外天阴了
chuāngwài tiān yīn le
trời nhiều mây bên ngoài cửa sổ
阴天
yīn tiān
u ám
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc