Tiếng Trung giản thể

阴凉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴凉

  1. râm mát
    yīnliáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

找个阴凉儿歇一歇
zhǎo gè yīnliáng érxiē yī xiē
tìm một nơi mát mẻ để nghỉ ngơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc