Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
阴凉
Tiếng Trung giản thể
阴凉
Thêm vào danh sách từ
râm mát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 阴凉
râm mát
yīnliáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
找个阴凉儿歇一歇
zhǎo gè yīnliáng érxiē yī xiē
tìm một nơi mát mẻ để nghỉ ngơi
Các ký tự liên quan
阴
凉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc