阴天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴天

  1. trời nhiều mây
    yīntiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讨厌阴天
tǎoyàn yīntiān
ghét mây
天气突然变为阴天
tiānqì tūrán biànwéi yīntiān
thời tiết đột ngột trở nên u ám
沉闷的阴天
chénmènde yīntiān
ngày u ám buồn tẻ
阴雨天
yīnyǔ tiān
ngày mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc