Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
阴天
New HSK 2
阴天
Thêm vào danh sách từ
trời nhiều mây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 阴天
trời nhiều mây
yīntiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
讨厌阴天
tǎoyàn yīntiān
ghét mây
天气突然变为阴天
tiānqì tūrán biànwéi yīntiān
thời tiết đột ngột trở nên u ám
沉闷的阴天
chénmènde yīntiān
ngày u ám buồn tẻ
阴雨天
yīnyǔ tiān
ngày mưa
Các ký tự liên quan
阴
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc