阴影

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴影

  1. bóng
    yīnyǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蒙上阴影
mēngshàng yīnyǐng
đổ bóng
阴影位置
yīnyǐng wèizhì
vị trí bóng râm
阴影效果
yīnyǐng xiàoguǒ
hiệu ứng bóng
阴影面积
yīnyǐng miànjī
khu vực bóng mờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc