Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
阴晦
Tiếng Trung giản thể
阴晦
Thêm vào danh sách từ
tối tăm và u ám
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 阴晦
tối tăm và u ám
yīnhuì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
心情阴晦到了极点
xīnqíng yīnhuì dàole jídiǎn
cực kỳ u ám
天气变得阴晦
tiānqì biàndé yīnhuì
thời tiết trở nên u ám
阴晦的脸色
yīnhuìde liǎnsè
khuôn mặt u ám
Các ký tự liên quan
阴
晦
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc