Tiếng Trung giản thể

阴晦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴晦

  1. tối tăm và u ám
    yīnhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心情阴晦到了极点
xīnqíng yīnhuì dàole jídiǎn
cực kỳ u ám
天气变得阴晦
tiānqì biàndé yīnhuì
thời tiết trở nên u ám
阴晦的脸色
yīnhuìde liǎnsè
khuôn mặt u ám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc