Trang chủ>阴沉沉

Tiếng Trung giản thể

阴沉沉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴沉沉

  1. Nhiều mây
    yīnchénchén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这地方阴沉沉的,我不喜欢
zhè dìfāng yīnchénchén de , wǒ bùxǐhuān
nơi này thật u ám, tôi không thích nó
阴沉沉的天气
yīnchénchén de tiānqì
thời tiết ảm đạm
阴沉沉的面孔
yīnchénchén de miànkǒng
khuôn mặt u ám
天空乌云密布,阴沉沉的
tiānkōng wūyún mìbù , yīnchénchén de
bầu trời tối tăm và đầy đe dọa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc