Tiếng Trung giản thể
阴沉沉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这地方阴沉沉的,我不喜欢
zhè dìfāng yīnchénchén de , wǒ bùxǐhuān
nơi này thật u ám, tôi không thích nó
阴沉沉的天气
yīnchénchén de tiānqì
thời tiết ảm đạm
阴沉沉的面孔
yīnchénchén de miànkǒng
khuôn mặt u ám
天空乌云密布,阴沉沉的
tiānkōng wūyún mìbù , yīnchénchén de
bầu trời tối tăm và đầy đe dọa