Tiếng Trung giản thể

阴沉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴沉

  1. u ám
    yīnchén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清晨显得阴沉
qīngchén xiǎnde yīnchén
buổi sáng sớm có vẻ u ám
阴沉的浓云
yīnchénde nóngyún
những đám mây đen
脸变得阴沉了
liǎn biàn dé yīnchénle
mặt có mây
阴沉的语声
yīnchénde yǔshēng
một giọng nói u ám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc