Tiếng Trung giản thể

阴深

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴深

  1. u ám
    yīnshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阴深的走廊
yīnshēn de zǒuláng
hành lang tối
阴深的路
yīnshēn de lù
đường tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc