Trang chủ>阴谋家

Tiếng Trung giản thể

阴谋家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴谋家

  1. kẻ chủ mưu
    yīnmóujiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无法无天的阴谋家
wúfǎwútiān de yīnmóujiā
một kẻ âm mưu xấc xược
阴谋家的惯用伎俩
yīnmóujiā de guànyòng jìliǎng
những thủ thuật thông thường của những kẻ âm mưu
他是个阴谋家
tāshì gè yīnmóujiā
anh ấy là một kẻ âm mưu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc