Tiếng Trung giản thể

阴阳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阴阳

  1. Âm dương
    yīnyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阴阳是自然界的两个部分
yīnyáng shì zìránjiè de liǎnggè bùfèn
Âm và Dương là hai phần của tự nhiên
阴阳五行学说
yīnyáng wǔxíng xuéshuō
thuyết âm dương và ngũ hành
阴阳之和
yīnyáng zhīhé
tổng của Âm và Dương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc