Dịch của 阵雨 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
阵雨
Tiếng Trung phồn thể
陣雨

Thứ tự nét cho 阵雨

Ý nghĩa của 阵雨

  1. vòi hoa sen
    zhènyǔ

Các ký tự liên quan đến 阵雨:

Ví dụ câu cho 阵雨

预计明日有阵雨
yùjì míngrì yǒu zhènyǔ
mưa rào dự kiến vào ngày mai
那场阵雨是突然下起来的
nà cháng zhènyǔ shì tūrán xià qǐlái de
cơn mưa rào đến đột ngột
阵雨多发生在夏天
zhènyǔ duōfā shēng zài xiàtiān
mưa rào phổ biến hơn vào mùa hè
局部阵雨
júbù zhènyǔ
mưa rào một phần
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc