Dịch của 阵雨 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
阵雨
Tiếng Trung phồn thể
陣雨
Thứ tự nét cho 阵雨
Ví dụ câu cho 阵雨
预计明日有阵雨
yùjì míngrì yǒu zhènyǔ
mưa rào dự kiến vào ngày mai
那场阵雨是突然下起来的
nà cháng zhènyǔ shì tūrán xià qǐlái de
cơn mưa rào đến đột ngột
阵雨多发生在夏天
zhènyǔ duōfā shēng zài xiàtiān
mưa rào phổ biến hơn vào mùa hè
局部阵雨
júbù zhènyǔ
mưa rào một phần