Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阵

  1. khoảng thời gian ngắn (một từ đo lường)
    zhèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一阵风
yī zhènfēng
gió giật
一阵雨
yī zhèn yǔ
mưa rơi vãi
一阵地震
yī zhèn dìzhèn
một trận động đất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc