Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
阻止
HSK 5
阻止
Thêm vào danh sách từ
để kìm hãm, ngăn chặn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 阻止
để kìm hãm, ngăn chặn
zǔzhǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
阻止敌之进攻
zǔzhǐ dí zhī jìngōng
ngăn chặn cuộc tấn công của kẻ thù
阻止呼吸
zǔzhǐ hūxī
nín thở
被警察阻止了
bèi jǐngchá zǔzhǐ le
bị cảnh sát dừng lại
别阻止他
bié zǔzhǐ tā
đừng ngăn cản anh ấy
Các ký tự liên quan
阻
止
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc