阻止

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阻止

  1. để kìm hãm, ngăn chặn
    zǔzhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阻止敌之进攻
zǔzhǐ dí zhī jìngōng
ngăn chặn cuộc tấn công của kẻ thù
阻止呼吸
zǔzhǐ hūxī
nín thở
被警察阻止了
bèi jǐngchá zǔzhǐ le
bị cảnh sát dừng lại
别阻止他
bié zǔzhǐ tā
đừng ngăn cản anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc