Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阿姨

  1. người giúp việc nhà, y tá
    āyí
  2. cô, dì
    āyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

服务阿姨
fúwù āyí
cô nàng dọn dẹp
小阿姨
xiǎo āyí
dì, cô út trong số các chị em gái trong gia đình mẹ
我的阿姨老了
wǒ de āyí lǎo le
dì của tôi đã già đi
老年阿姨
lǎonián āyí
bà già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc