Tiếng Trung giản thể
附录
Thứ tự nét
Ví dụ câu
协定附件
xiédìng fùjiàn
một phụ lục của hiệp định
履历簿附录
lǚlì bù fùlù
phụ lục cho nhật ký
详见附录
xiángjiàn fùlù
để biết chi tiết, xem phụ lục
合同附录
hétóng fùlù
một phụ lục hợp đồng
附录附件
fùlù fùjiàn
phụ lục của phụ lục này