Tiếng Trung giản thể

附录

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 附录

  1. ruột thừa
    fùlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

协定附件
xiédìng fùjiàn
một phụ lục của hiệp định
履历簿附录
lǚlì bù fùlù
phụ lục cho nhật ký
详见附录
xiángjiàn fùlù
để biết chi tiết, xem phụ lục
合同附录
hétóng fùlù
một phụ lục hợp đồng
附录附件
fùlù fùjiàn
phụ lục của phụ lục này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc