Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 4
>
附近
HSK 3
New HSK 4
附近
Thêm vào danh sách từ
khu vực lân cận; gần đây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 附近
khu vực lân cận; gần đây
fùjìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
附近地区
fùjìn dìqū
các khu vực lân cận
在我家附近
zài wǒ jiā fùjìn
quanh nhà tôi
附近的超市
fùjìn de chāoshì
siêu thị gần đó
Các ký tự liên quan
附
近
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc