附近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 附近

  1. khu vực lân cận; gần đây
    fùjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

附近地区
fùjìn dìqū
các khu vực lân cận
在我家附近
zài wǒ jiā fùjìn
quanh nhà tôi
附近的超市
fùjìn de chāoshì
siêu thị gần đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc