Từ vựng HSK
Dịch của 陆军 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
陆军
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
陸軍
Thứ tự nét cho 陆军
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 陆军
bãi đáp
lùjūn
Các ký tự liên quan đến 陆军:
陆
军
Ví dụ câu cho 陆军
陆军特种部队
lùjūn tèzhǒngbùduì
lực lượng đặc biệt mặt đất
陆军退役
lùjūn tuìyì
được giải phóng khỏi lực lượng mặt đất
陆军的中尉
lùjūn de zhōngwèi
trung úy quân đội
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc