Từ vựng HSK
Dịch của 陆地 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
陆地
HSK 5
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
陸地
Thứ tự nét cho 陆地
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 陆地
đất
lùdì
Các ký tự liên quan đến 陆地:
陆
地
Ví dụ câu cho 陆地
看到陆地
kàndào lùdì
để xem đất
一大片陆地
yīdàpiàn lùdì
diện tích đất lớn
陆地表面
lùdì biǎomiàn
bề mặt đất
陆地上
lùdì shàng
trên đất liền
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc