陆地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陆地

  1. đất
    lùdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看到陆地
kàndào lùdì
để xem đất
一大片陆地
yīdàpiàn lùdì
diện tích đất lớn
陆地表面
lùdì biǎomiàn
bề mặt đất
陆地上
lùdì shàng
trên đất liền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc