Từ vựng HSK
Dịch của 陆生 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
陆生
Tiếng Trung phồn thể
陸生
Thứ tự nét cho 陆生
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 陆生
trên cạn
lùshēng
Các ký tự liên quan đến 陆生:
陆
生
Ví dụ câu cho 陆生
陆生环境
lùshēng huánjìng
môi trường trên cạn
陆生生物
lùshēng shēngwù
sinh vật đất
陆生生态系
lùshēng shēngtàixì
hệ sinh thái cấp ba
陆生植物
lùshēng zhíwù
thực vật trên cạn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc