Tiếng Trung giản thể

陆生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陆生

  1. trên cạn
    lùshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

陆生环境
lùshēng huánjìng
môi trường trên cạn
陆生生物
lùshēng shēngwù
sinh vật đất
陆生生态系
lùshēng shēngtàixì
hệ sinh thái cấp ba
陆生植物
lùshēng zhíwù
thực vật trên cạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc